資料室
しりょうしつ「TƯ LIÊU THẤT」
☆ Danh từ
Phòng tài liệu

しりょうしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しりょうしつ
資料室
しりょうしつ
phòng tài liệu
しりょうしつ
thư viện tra cứu
Các từ liên quan tới しりょうしつ
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
piano tuner
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen
nhà chứa, nhà thổ
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
chứng loãng xương