しれいとう
Đài hướng dẫn máy bay lên xuống

しれいとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しれいとう
しれいとう
đài hướng dẫn máy bay lên xuống
司令塔
しれいとう
đài hướng dẫn máy bay lên xuống
Các từ liên quan tới しれいとう
卵子冷凍 らんしれいとう
sự đông lạnh trứng
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
落とし入れ おとしいれ
Thả vào
cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
máy ướp lạnh, máy làm kem
con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
làm lạnh, chất làm lạnh