したいといれ
Con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi

したいといれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したいといれ
したいといれ
con thoi, động từ, qua lại như con thoi
下糸入れ
したいといれ しもいといれ
con thoi, động từ, qua lại như con thoi
Các từ liên quan tới したいといれ
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
đài hướng dẫn máy bay lên xuống
言わずと知れた いわずとしれた
như ai cũng biết
nhu mì.
たつとい たつとい
quý trọng
たてとい たてとい
ống cút nối
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
これと言った これといった
đặc biệt, đáng chú ý, đáng nói (kết hợp với thể phủ định)