Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯列矯正
しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
しれつきょうせい
歯列矯正器 しれつきょうせいき
niềng răng
きせつちょうせい
Điều chỉnh thời vụ.+ Tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu.
きょうようしょうせつ
bildungsroman
きょうせいせいぶつ
vật cộng sinh
きょうしつ Kyou Shitsu
Lớp học, phòng học
きょせいうし
bò thiến
きうつしょう
chứng nghi bệnh
せんせいきょうじゅつしょ
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
「XỈ LIỆT KIỂU CHÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích