歯列矯正
しれつきょうせい はれつきょうせい「XỈ LIỆT KIỂU CHÁNH」
☆ Danh từ
Thuật chỉnh răng

しれつきょうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しれつきょうせい
歯列矯正
しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
しれつきょうせい
thuật chỉnh răng
Các từ liên quan tới しれつきょうせい
歯列矯正器 しれつきょうせいき
niềng răng
Điều chỉnh thời vụ.+ Tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu.
bildungsroman
vật cộng sinh
きょうしつ Kyou Shitsu
Lớp học, phòng học
bò thiến
chứng nghi bệnh
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ