仕業
しわざ「SĨ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Hành động; hoạt động; chứng nhượng

Từ đồng nghĩa của 仕業
noun
しわざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しわざ
仕業
しわざ
hành động
しわざ
hành động, việc làm, cử chỉ.
Các từ liên quan tới しわざ
足技 あしわざ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
足業 あしわざ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
返し技 かえしわざ
phản công, đánh trả (kendo, judo, v.v.)
某の仕業 ぼうのしわざ
công việc (làm) (của) thế này thế nọ
lao xao; rì rào; xào xạc
態々 わざわざ
Cố tình
鷲座 わしざ
chòm sao thiên ưng