足技
あしわざ「TÚC KĨ」
☆ Danh từ
Động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)

足技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
足 そく あし
cẳng
技適 ぎてき
việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
性技 せいぎ
kỹ năng làm tình