Kết quả tra cứu 事実を調べる
Các từ liên quan tới 事実を調べる
事実を調べる
じじつをしらべる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Điều tra sự thực

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 事実を調べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事実を調べる/じじつをしらべるる |
Quá khứ (た) | 事実を調べた |
Phủ định (未然) | 事実を調べない |
Lịch sự (丁寧) | 事実を調べます |
te (て) | 事実を調べて |
Khả năng (可能) | 事実を調べられる |
Thụ động (受身) | 事実を調べられる |
Sai khiến (使役) | 事実を調べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事実を調べられる |
Điều kiện (条件) | 事実を調べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 事実を調べいろ |
Ý chí (意向) | 事実を調べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 事実を調べるな |