刺を通じる
とげをつうじる
☆ Cụm từ, động từ
Xuất trình thẻ
刺を通じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺を通じる
刺を通ずる しをつうずる
to present one's card
通じる つうじる
dẫn đến
慇懃を通じる いんぎんをつうじる
quan hệ vụng trộm
気脈を通じる きみゃくをつうじる
ăn ý
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.