深遠 (知識の)
しんえん(ちしきの)
Uyên bác.

深遠 (知識の) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深遠 (知識の)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深遠 しんえん
sâu sắc; uyên thâm; không thể hiểu được
知識 ちしき
chữ nghĩa
知識の泉 ちしきのいずみ
nguồn (của) kiến thức
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
深遠な しんえんな
thâm sâu.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
知識木 ちしきぎ
cây tri thức