精神医学者
せいしんいがくしゃ
☆ Danh từ
Thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần

せいしんいがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいしんいがくしゃ
精神医学者
せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
Các từ liên quan tới せいしんいがくしゃ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
khoa tia X
しんぱんがいしゃ しんぱんがいしゃ
công ty tín dụng
nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời
người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá), báo hiệu, báo trước
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư, đợt nghỉ lễ tám ngày