針小棒大
しんしょうぼうだい「CHÂM TIỂU BỔNG ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phóng đại; việc bé xé ra to

しんしょうぼうだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんしょうぼうだい
針小棒大
しんしょうぼうだい
phóng đại
しんしょうぼうだい
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu.
Các từ liên quan tới しんしょうぼうだい
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
trái tim,chán nản,thất vọng
thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
だいいっしょう だいいっしょう
chương đầu tiên
lờ đờ mệt mỏi.