しんしんこうじゃく
Thiểu năng trí tuệ
Tâm trí vô lý

しんしんこうじゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんしんこうじゃく
しんしんこうじゃく
thiểu năng trí tuệ
心神耗弱
しんしんこうじゃく しんしんもうじゃく
trí não chậm phát triển
Các từ liên quan tới しんしんこうじゃく
心神耗弱者 しんしんこうじゃくしゃ しんしんもうじゃくしゃ
người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn.
người có hai vợ, người có hai chồng
xe kéo, xe tay
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
nhà nghiên cứu địa chấn
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
しゃんしゃん シャンシャン
jingling