地震学者
じしんがくしゃ「ĐỊA CHẤN HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà nghiên cứu địa chấn

じしんがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じしんがくしゃ
地震学者
じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
Các từ liên quan tới じしんがくしゃ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
xe kéo, xe tay
con người, người, gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), ngôi, pháp nhân, cá thể, cần đưa tận tay
nhà nhân loại học
địa chấn học
sầm; ầm ầm; rầm
ruddy face
thiểu năng trí tuệ