真珠色
しんじゅいろ しんじゅしょく「CHÂN CHÂU SẮC」
☆ Danh từ
Màu xám ngọc trai

しんじゅいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんじゅいろ
真珠色
しんじゅいろ しんじゅしょく
màu xám ngọc trai
しんじゅいろ
pearl gray
Các từ liên quan tới しんじゅいろ
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
thời gian phơi bày
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
essay on art
sự do dự, sự thiếu quả quyết
xà c