Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露出時間
ろしゅつじかん
thời gian phơi bày
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
吐露する とろする
bày tỏ suy nghĩ; nói ra
心する こころする
chú ý, để ý
屯する たむろする とんする
tụ tập
よろよろする
lạng
とろとろする
uể oải; thẫn thờ; ngủ lơ mơ.
ぽろぽろする
chảy thành dòng lớn.
おろおろする
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng
「LỘ XUẤT THÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích