真珠細工
Ngọc trai làm việc

しんじゅざいく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんじゅざいく
真珠細工
しんじゅざいく
ngọc trai làm việc
しんじゅざいく
pearl work
Các từ liên quan tới しんじゅざいく
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
stillborn baby
chất bôi trơn, dầu nhờn
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
oozily, seeping out, very damply, humidly
chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ, nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh
dân tộc học
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là