在住者
Một cư dân

ざいじゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいじゅうしゃ
在住者
ざいじゅうしゃ
một cư dân
ざいじゅうしゃ
cư trú, ở chính thức
Các từ liên quan tới ざいじゅうしゃ
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
di cư, người di cư
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
địa điểm, nơi đặt súng, ụ súng, sự đặt
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú, cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu, từ vay mượn, nhận cư trú