人種学
じんしゅがく「NHÂN CHỦNG HỌC」
☆ Danh từ
Dân tộc học

Từ đồng nghĩa của 人種学
noun
じんしゅがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんしゅがく
人種学
じんしゅがく
dân tộc học
じんしゅがく
dân tộc học
Các từ liên quan tới じんしゅがく
用心するに如くはない ようじんするにしくはない ようじんするにごとくはない
Cẩn tắc vô áy náy, Cẩn thận không bao giờ thừa
出陣する しゅつじんする
xuất quân.
蕩尽する とうじんする
phí phạm.
精進する しょうじんする
rửa tội
用心するにこしたことはない ようじんするにこしたことはない
an toàn tốt hơn xin lỗi, người ta nên thận trọng
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
man's life span
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng