真説
しんせつ「CHÂN THUYẾT」
True teachings
☆ Danh từ
Lời dạy trung thực

しんせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんせつ
真説
しんせつ
true teachings
親切
しんせつ
sự tốt bụng
新設
しんせつ
sự thành lập mới
深雪
しんせつ みゆき
tuyết rơi dày
親切心
しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế
新説
しんせつ
lý thuyết mới
新雪
しんせつ
tuyết mới.
臣節
しんせつ
lòng trung thành với chủ của một người
深切
しんせつ
ử tế, ân cần, có lòng tốt
Các từ liên quan tới しんせつ
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
不親切 ふしんせつ
không thân thiết; lạnh nhạt
親切な しんせつな
hảo tâm
親切気 しんせつぎ
sự nhân hậu; tốt bụng
通信節 つうしんせつ
khu vực truyền thông
ご親切に ごしんせつに
Thank you, How nice of you, That's kind of you
新設校 しんせつこう
trường mới thành lập