新設校
しんせつこう「TÂN THIẾT GIÁO」
☆ Danh từ
Trường mới thành lập

新設校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新設校
新設 しんせつ
sự thành lập mới; sự thiết lập mới; tổ chức mới; thành lập mới; thiết lậpmới.
学校新聞 がっこうしんぶん
giấy trường học
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
新設分割 しんせつぶんかつ
chia tách công ty mới
学校の設備 がっこうのせつび
trang thiết bị trường học.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.