信託基金
Tài sản được giữ ủy thác cho ai

しんたくききん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんたくききん
信託基金
しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
Các từ liên quan tới しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
sự dự trữ; vật dự trữ, quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng, để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu
komusic
gaudy, flashy, showy
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
きんき キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish