Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たんま
interrupting a game, time out
まんしん
tính tự phụ, tính hợm mình
まんまんたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
ませんでした
suffix used to negate a verb in the past tense
タンマタンマ たんまたんま
chờ đã(cách nói ngược của 待った)
お待たせしました おまたせしました
Cảm ơn bạn đã chờ đợi
たんし
đơn t
したん
gỗ hồng mộc