ませんでした
☆ Cụm từ
Suffix used to negate a verb in the past tense

ませんでした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ませんでした
又弟子 またでし
đệ tử gián tiếp; học sinh gián tiếp
出来ません できません
không thể.
お待たせしました おまたせしました
Cảm ơn bạn đã chờ đợi
まだ出来ません まだできません
chưa được.
お粗末さまでした おそまつさまでした
biểu hiện của sự khiêm nhường
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
ませなんだ ましなんだ ませんかった ませんだった
suffix used to negate a verb in the past tense
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại