さしぬき
Cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight

さしぬき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さしぬき
さしぬき
cái đê, măngsông, ống lót.
指貫
ゆびぬき さしぬき
( loại y phục trang trọng được mặc trong thời cổ xưa)
Các từ liên quan tới さしぬき
bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho, say rượu
抜き差し ぬきさし
Sự thêm và bớt; sự chèn và xóa
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
讃岐式アクセント さぬきしきアクセント
giọng kiểu Sanuki (giọng Sanuki-shiki) là một thuật ngữ chung cho giọng phương ngữ Nhật Bản được sử dụng ở Tỉnh Kagawa , phía đông Tỉnh Ehime và Tỉnh Tokushima phía tây bắc. Tuy nhiên, Hiketa-cho trước đây của Thành phố Higashikagawa có giọng kiểu Keihan.
サビ抜き サビぬき さびぬき
sushi không cho mù tạc vào
絹さや きぬさや
đậu tuyết
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹莢 きぬさや
tuyết pea(s)