新聞配達
しんぶんはいたつ「TÂN VĂN PHỐI ĐẠT」
☆ Danh từ
Sự giao báo; người giao báo

しんぶんはいたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぶんはいたつ
新聞配達
しんぶんはいたつ
sự giao báo
しんぶんはいたつ
mới, mới mẻ, mới lạ.
Các từ liên quan tới しんぶんはいたつ
新聞配達の人 しんぶんはいたつのひと
người đưa báo.
thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), quãng bốn, hàng hoá loại bốn
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
phòng tiêu thụ sản phẩm
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
khối u, ung thư
thư đặt hàng
cacbua