配膳室
Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn

はいぜんしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいぜんしつ
配膳室
はいぜんしつ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống
はいぜんしつ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống
Các từ liên quan tới はいぜんしつ
như thác, cuồn cuộn
trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo ; tươi lên, hết nhăn nhó, sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), quét sạch, dọn dẹp, làm sáng tỏ; giải quyết, làm tiêu tan
trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo ; tươi lên, hết nhăn nhó, sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), quét sạch, dọn dẹp, làm sáng tỏ; giải quyết, làm tiêu tan
buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), sự cấm cố, nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp, cấm cố, nghĩa Mỹ) rang nở, nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, bất thình lình, dạm hỏi, gạ hỏi, bốp, đánh bốp một cái, đốp
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi
cá bống
sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam
sự tự cháy (tự cháy do biến đổi <HóA>