通信販売
つうしんはんばい「THÔNG TÍN PHIẾN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đặt hàng từ xa, bán hàng online

Từ đồng nghĩa của 通信販売
noun
つうしんはんばい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうしんはんばい
通信販売
つうしんはんばい
đặt hàng từ xa, bán hàng online
つうしんはんばい
thư đặt hàng
Các từ liên quan tới つうしんはんばい
thư đặt hàng
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
tổng đài
mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ, chưa quen, leaf
sales network
áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp
người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm