Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞配達 しんぶんはいたつ
sự giao báo; người giao báo
配達人 はいたつにん
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
郵便配達人 ゆうびんはいたつにん
bưu tá, người đưa thư, người phát thư
配達 はいたつ
sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
ベトナムの新聞 べとなむのしんぶん
báo Việt Nam.
配言済み 配言済み
đã gửi
人達 ひとたち
những người