辛抱強い
しんぼうづよい「TÂN BÃO CƯỜNG」
☆ Adj-i
Kiên nhẫn, bền bỉ, giỏi chịu đựng

しんぼうづよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぼうづよい
辛抱強い
しんぼうづよい
kiên nhẫn, bền bỉ, giỏi chịu đựng
しんぼうづよい
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí.
辛抱強い
しんぼうづよい
kiên nhẫn, bền bỉ, giỏi chịu đựng
しんぼうづよい
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí.