気強い
Làm yên lòng; làm vững dạ

きづよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きづよい
気強い
きづよい
làm yên lòng
きづよい
làm yên lòng
Các từ liên quan tới きづよい
宵月 よいづき
trăng đầu đêm
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
moonlit evening
xem aware
khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng
giày, sắt bị móng, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô, ở vào tình cảnh của ai, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, phê bình đúng, phê bình phải, thay thế ai, đó lại là vấn đề khác, pinch, đi giày, đóng móng, bịt
hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ, nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ
sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động