進歩的
しんぽてき「TIẾN BỘ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Lũy tiến

Từ trái nghĩa của 進歩的
しんぽてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぽてき
進歩的
しんぽてき
lũy tiến
しんぽてき
tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến
Các từ liên quan tới しんぽてき
進歩的コミュニケーション協会 しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ngữ pháp; theo ngữ pháp
tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh
ぽん引き ぽんひき
kẻ lừa đảo, moi tiền
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò