信頼感
しんらいかん「TÍN LẠI CẢM」
☆ Danh từ
Sự tin tưởng

しんらいかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんらいかん
信頼感
しんらいかん
sự tin tưởng
しんらいかん
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm
Các từ liên quan tới しんらいかん
信頼関係 しんらいかんけい
mối quan hệ (của) lẫn nhau tin cậy; quan hệ ủy thác
ミシガン大学消費者信頼感指数 ミシガンだいがくしょーひしゃしんらいかんしすー
chỉ số tâm lí tiêu dùng của đại học michigan
clank clank
người xem, khán giả
trại cải tạo
tội ngoại tình, tội thông dâm
sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
かんらん岩 かんらんがん
đá Peridotit