ミシガン大学消費者信頼感指数
ミシガンだいがくしょーひしゃしんらいかんしすー
Chỉ số tâm lí tiêu dùng của đại học michigan
Một cuộc khảo sát hàng tháng về mức độ tin cậy của người tiêu dùng hoa kỳ được thực hiện bởi đại học michigan
Chỉ Số Tâm Lý Tiêu Dùng (Consumer Sentiment Index) của Đại Học Michigan
Chỉ số niềm tin người tiêu dùng của đại học michigan
ミシガン大学消費者信頼感指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミシガン大学消費者信頼感指数
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
消費者態度指数 しょうひしゃたいどしすう
chỉ số niềm tin người tiêu dùng
消費者物価指数 しょうひしゃぶっかしすう
Chỉ số giá tiêu dùng.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
消費者信用 しょうひしゃしんよう
Tín dụng tiêu dùng+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà.
信頼感 しんらいかん
sự tin tưởng
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.