心理的
しんりてき「TÂM LÍ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
(tính từ) thuộc về tâm lý, về mặt tâm lý

Từ trái nghĩa của 心理的
しんりてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんりてき
心理的
しんりてき
(tính từ) thuộc về tâm lý, về mặt tâm lý
しんりてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý
Các từ liên quan tới しんりてき
đạo đức, luân thường đạo lý, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế, đúng quy cách, chỉ bán theo đơn thầy thuốc
cằm, tâm thần, tinh thần, trí tuệ, trí óc, người mắc bệnh tâm thần, người điên
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
camershop
dần dần, từ từ, từng bước một