侵略的
しんりゃくてき「XÂM LƯỢC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hiếu chiến

しんりゃくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんりゃくてき
侵略的
しんりゃくてき
hiếu chiến
しんりゃくてき
xâm lược, xâm lăng, công kích.
Các từ liên quan tới しんりゃくてき
quan điểm, lập trường
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật
camershop
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
kẻ móc túi
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.