Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震学
じしんがく
địa chấn học
じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
地震学者 じしんがくしゃ
がくじん
người leo núi
じんしゅがく
dân tộc học
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân
がじん
thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo, cắt đứt, đoạn tuyệt
じんをしく
cho cắm trại, cắm trại
しんきじく
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới