Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芯を切る
しんをきる
cắt bấc (của đèn,v.v.)
trim wick
きげんをとる
ve vãn.
宜しきを得る よろしきをえる
Vừa đúng; khá phù hợp
げんきをつける
làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
しんをいれる
pad (sash)
しらを切る しらをきる
giả vờ không biết; giả đò ngây thơ
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
指揮を執る しきをとる
giữ vai trò chỉ huy
せきを切る せきをきる
tuôn trào dữ dội