しんをいれる
Pad (sash)

しんをいれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しんをいれる
腰を入れる こしをいれる
lập trường vững chắc
朱を入れる しゅをいれる
sửa, viết lại, hiệu định các câu, bài thơ, v.v. bằng bút lông màu đỏ.
念を入れる ねんをいれる
để ý tới, quan tâm tới, chú ý tới, làm việc cẩn thận không để sai sót
sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang, nét sửa lại, sửa sang, sửa lại
本腰を入れる ほんごしをいれる
thực hiện một cách nghiêm túc
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo
身を入れる みをいれる
nố lực, cống hiến
歯を入れる はをいれる
trồng răng.