Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じ
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.