じろじろ
じろじろ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
じろじろ
見
るのは
無作法
である。
Thật là thô lỗ khi nhìn chằm chằm vào người lạ.
じろじろ
人
を
見
てはいけません。
Đừng nhìn chằm chằm vào mọi người.
じろじろと
私
を
見
ないでくれませんか?
Bạn có thể ngừng nhìn chằm chằm vào tôi không?

じろじろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じろじろ
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.
liếc nhìn
branch castle
身じろぎ みじろぎ
khuấy, chuyển động nhẹ
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
sượt qua (ánh mắt); lướt quănhìn).
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ, chó mèo vô chủ, đầu thừa đuôi thẹo