爺
じじ じじい じい ジジイ「GIA」
☆ Danh từ
Ông, đồng hồ to để đứng
爺
さんは
酒
にふけっている。
Một ông già say mê uống rượu.

Từ đồng nghĩa của 爺
noun
Từ trái nghĩa của 爺
じじい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じじい
爺
じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
じじい
ông, đồng hồ to để đứng