じくぎ
Gỗ diêm, vỏ bào, bẻ vụn, đập nát
Thanh nẹp, bướu xương ngón treo, splinter, bone, bó bằng nẹp

じくぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じくぎ
じくぎ
gỗ diêm, vỏ bào, bẻ vụn.
軸木
じくぎ
que diêm