くじ引
くじびき「DẪN」
☆ Danh từ
Xổ số
くじ
付
き
債券
Vé xổ số
くじ
引
きは
月末
に
行
われた
Xổ số được quay vào cuối tháng

くじ引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くじ引
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
くじを引く くじをひく
bắt thăm
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng