Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くじ
rút thăm trúng thưởng
籤
くじ ひご
xổ số
肉汁 にくじゅう にくじる にくじゅう/にくじる
Nước hầm thịt
くじ引 くじびき
宝くじ たからくじ
vé số; xổ số
くじら座 くじらざ
cá voi.
目くじら めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
貧乏くじ びんぼうくじ
ống hút ngắn, cây gậy ngắn
宝くじ券 たからくじけん
vé số.
くじを引く くじをひく
bắt thăm