自己主張
じこしゅちょう「TỰ KỈ CHỦ TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự tự khẳng định

じこしゅちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じこしゅちょう
自己主張
じこしゅちょう
sự tự khẳng định
じこしゅちょう
sự tự khẳng định
Các từ liên quan tới じこしゅちょう
đội trưởng đội trống
giun chỉ
mười bảy, số mười bảy, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
bay mươi, số bảy mươi
ruột tá
lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng, + up, in) giam, nhốt lại
có hình cây; có dạng cây gỗ
thời gian chạy, khi thực hiện