工場実習
こうじょうじっしゅう「CÔNG TRÀNG THỰC TẬP」
☆ Danh từ
Lồng gà(cái lờ bắt cá); sự nội trú
こうじょうじっしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうじょうじっしゅう
工場実習
こうじょうじっしゅう
lồng gà(cái lờ bắt cá)
こうじょうじっしゅう
lồng gà, chuồng gà, cái đó.
Các từ liên quan tới こうじょうじっしゅう
thường thường, thường lệ
có hình cây; có dạng cây gỗ
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
up in tree
có hình dạng như chữ thập
vũ khí
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
judo hall