Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こしゅちょう
đội trưởng đội trống
鼓手長
じこしゅちょう
sự tự khẳng định
自己主張 じこしゅちょう
しょっちゅう しょっちゅう
thường xuyên; hay
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng
こうちゅう
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, bọ cánh cứng, người cận thị, mù hoàn toàn, đi vội vã, đi tất tưởi, đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc, cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm
ちょこちょこ
trẻ mới biết đi, với các bước nhỏ, nhanh chóng
こちょこちょ コチョコチョ
cù ký
しょううちゅう
thế giới vi mô
Đăng nhập để xem giải thích