ほっこくじん
Người phương bắc

ほっこくじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほっこくじん
ほっこくじん
người phương bắc
北国人
ほっこくじん きたぐにじん
người phương bắc
Các từ liên quan tới ほっこくじん
sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản
bản năng tự bảo toàn
tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì