じごう
Tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu

じごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じごう
じごう
tên hiệu
字号
じごう
tên hiệu
次号
じごう
tên hiệu
寺号
じごう
tên của ngôi chùa