Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印字前行送り いんじぜんぎょうおくり
space before
行印字装置 ぎょういんじそうち
máy in dòng
印字 いんじ
sao lại, in lại
後送 こうそう
sự gửi (đưa) về hậu phương; sự gửi sau, sự gửi theo sau
字送り点 じおくりてん
điểm thoát
ローマじ ローマ字
Romaji
印行 いんこう
công việc xuất bản; nghề xuất bản
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.